Bài 15 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 phiên bản 3 sẽ giúp người học tìm hiểu về cách diễn đạt những tình huống liên quan đến chấn thương, cách chăm sóc sức khỏe sau khi bị thương và thảo luận về những bài học quý giá từ những trải nghiệm không mong muốn này bằng tiếng Trung.
← Xem lại: Bài 14: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3 tại đây
Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !
TỪ VỰNG
1️⃣ 印象 (yìnxiàng) – (ấn tượng): ấn tượng (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他给我留下了很好的印象。
Tā gěi wǒ liúxiàle hěn hǎo de yìnxiàng.
(Anh ấy để lại cho tôi ấn tượng rất tốt.)
(2) 🔊 这部电影让我印象深刻。
Zhè bù diànyǐng ràng wǒ yìnxiàng shēnkè.
(Bộ phim này để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi.)
2️⃣ 如何 (rúhé) – (như hà): như thế nào (đại từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 你觉得这次考试如何?
Nǐ juéde zhè cì kǎoshì rúhé?
(Bạn thấy kỳ thi lần này thế nào?)
(2) 🔊 他向我请教如何提高口语。
Tā xiàng wǒ qǐngjiào rúhé tígāo kǒuyǔ.
(Anh ấy hỏi tôi làm sao để cải thiện kỹ năng nói.)
3️⃣ 毫不 (háobù) – (hào bất): chẳng một ít nào cả (phó từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他毫不犹豫地答应了。
Tā háo bù yóuyù de dāyìng le.
(Anh ấy đồng ý mà không hề do dự.)
(2) 🔊 她对困难毫不畏惧。
Tā duì kùnnán háo bù wèijù.
(Cô ấy không hề sợ khó khăn.)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 16: Giáo trình Hán ngữ quyển 6 – Người sao kim gặp rắc rối [Phiên bản 3]